Có 2 kết quả:
直上云霄 zhí shàng yún xiāo ㄓˊ ㄕㄤˋ ㄩㄣˊ ㄒㄧㄠ • 直上雲霄 zhí shàng yún xiāo ㄓˊ ㄕㄤˋ ㄩㄣˊ ㄒㄧㄠ
zhí shàng yún xiāo ㄓˊ ㄕㄤˋ ㄩㄣˊ ㄒㄧㄠ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to soar into the sky
Bình luận 0
zhí shàng yún xiāo ㄓˊ ㄕㄤˋ ㄩㄣˊ ㄒㄧㄠ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to soar into the sky
Bình luận 0